Có 1 kết quả:
快活 kuài huó ㄎㄨㄞˋ ㄏㄨㄛˊ
kuài huó ㄎㄨㄞˋ ㄏㄨㄛˊ [kuài huo ㄎㄨㄞˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vui sướng, sung sướng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
kuài huó ㄎㄨㄞˋ ㄏㄨㄛˊ [kuài huo ㄎㄨㄞˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0